Characters remaining: 500/500
Translation

edible snail

Academic
Friendly

Từ "edible snail" trong tiếng Anh có nghĩa "ốc gạo" trong tiếng Việt. Đây một loại động vật thuộc lớp động vật thân mềm, thường sống trong nước hoặc trên đất liền. "Edible" có nghĩa "có thể ăn được," vậy "edible snail" chỉ những loại ốc con người có thể ăn.

Giải thích chi tiết:
  • Edible: Tính từ chỉ các loại thực phẩm con người có thể ăn được. dụ: edible fruits (trái cây có thể ăn được).
  • Snail: Danh từ chỉ ốc, một loại động vật vỏ xoắn ốc.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "I like to eat edible snails in my soup." (Tôi thích ăn ốc gạo trong súp của mình.)
  2. Câu nâng cao: "In many cultures, edible snails are considered a delicacy and are often served in gourmet restaurants." (Trong nhiều nền văn hóa, ốc gạo được coi một món ăn đặc sản thường được phục vụ trong các nhà hàng cao cấp.)
Các cách sử dụng khác:
  • Edible có thể được kết hợp với nhiều loại thực phẩm khác:
    • Edible flowers (hoa có thể ăn được)
    • Edible insects (côn trùng có thể ăn được)
Từ gần giống:
  • Non-edible: Tính từ chỉ những thứ không thể ăn được. dụ: "Non-edible plants are often used for decoration." (Cây không thể ăn được thường được sử dụng để trang trí.)
Từ đồng nghĩa:
  • Gourmet: Khi nói về các món ăn ngon, có thể sử dụng từ này để chỉ các món ăn được chế biến tinh tế.
  • Delicacy: Một món ăn đặc sản quý giá, thường những món ăn hiếm hoặc đắt tiền.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Không idioms đặc biệt hoặc phrasal verbs cụ thể liên quan đến "edible snail", nhưng có thể nói đến các cụm từ như:
    • "To eat like a bird": Ăn rất ít, không ăn nhiều.
    • "To bite off more than you can chew": Nhận trách nhiệm hoặc công việc quá sức mình.
Kết luận:

"Edible snail" từ chỉ những loại ốc con người có thể ăn được, thường xuất hiện trong nhiều món ăn đặc sản.

Noun
  1. loài ốc sên có thể ăn được

Similar Spellings

Words Containing "edible snail"

Comments and discussion on the word "edible snail"